Friday 10 May 2024

10000 TZS đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Papua New Guinea Kina

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?

Amount
From
To

10000 Tanzania Tanzania =

14,97 Papua New Guinea Kina

1 TZS = 0,00150 PGK

1 PGK = 668,06 TZS

Tanzania Tanzania đến Papua New Guinea Kina conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:00:16 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,00150

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Papua New Guinea Kina

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Tanzania Tanzania (TZS) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 TZS (Tanzania Tanzania) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ TZS to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )

So sánh giá của 10000 Tanzania Tanzania ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 TZS đến PGK Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 10000 TZS = 14.940000 PGK - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10000 TZS = 15.010000 PGK +0.000007 PGK +0.468541 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10000 TZS = 14.930000 PGK -0.000008 PGK -0.532978 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10000 TZS = 14.890000 PGK -0.000004 PGK -0.267917 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10000 TZS = 14.90000 PGK - +0.06716 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10000 TZS = 14.950000 PGK +0.000005 PGK +0.335570 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10000 TZS = 14.810000 PGK -0.000014 PGK -0.936455 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPGKTZS
USD11.07801.25240.73040.00640.25810.0004
EUR0.927611.16170.67750.00600.23940.0004
GBP0.79850.860810.58320.00510.20610.0003
CAD1.36921.47601.714710.00880.35340.0005
JPY155.4750167.6098194.7137113.5530140.13320.0598
PGK3.87404.17634.85172.82940.024910.0015
TZS2,600.00022,802.92953,256.18701,898.940016.7229671.14481

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to PGK máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho PGK là K. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Papua New Guinea Kina = 0,00150.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.