Friday 31 May 2024
3013 TZS đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
3013 Tanzania Tanzania =
1,57 Đô la Singapore
1 TZS = 0,000520 SGD
1 SGD = 1.923,08 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,000520
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 3013 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 3013 Tanzania Tanzania (TZS) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 3013 TZS (Tanzania Tanzania) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ TZS to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 3013 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 3013 Tanzania Tanzania ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 3013 TZS đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 3013 TZS = 1.56676 SGD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 3013 TZS = 1.56676 SGD | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 3013 TZS = 1.560734 SGD | -0.000002 SGD | -0.384615 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 3013 TZS = 1.557721 SGD | -0.000001 SGD | -0.193050 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 3013 TZS = 1.56676 SGD | - | +0.58027 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 3013 TZS = 1.56676 SGD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 3013 TZS = 1.56676 SGD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SGD | TZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.7407 | 0.0004 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.6824 | 0.0004 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.5849 | 0.0003 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.0126 | 0.0005 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 116.2540 | 0.0604 |
SGD | 1.3501 | 1.4655 | 1.7098 | 0.9875 | 0.0086 | 1 | 0.0005 |
TZS | 2,596.9503 | 2,818.9420 | 3,288.9067 | 1,899.5357 | 16.5458 | 1,923.5187 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đô la Singapore = 0,000520.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.