Sunday 16 June 2024
499000000 TZS đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
499000000 Tanzania Tanzania =
257.958,90 Đô la Singapore
1 TZS = 0,000517 SGD
1 SGD = 1.934,42 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,000517
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 499000000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 499000000 Tanzania Tanzania (TZS) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 499000000 TZS (Tanzania Tanzania) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ TZS to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 499000000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 499000000 Tanzania Tanzania ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 499000000 TZS đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 499000000 TZS = 257,983.000000 SGD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 499000000 TZS = 257,983.000000 SGD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 499000000 TZS = 257,983.000000 SGD | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 499000000 TZS = 257,484.000000 SGD | -0.000001 SGD | -0.193424 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 499000000 TZS = 258,482.000000 SGD | +0.000002 SGD | +0.387597 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 499000000 TZS = 257,983.000000 SGD | -0.000001 SGD | -0.193050 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 499000000 TZS = 256,985.000000 SGD | -0.000002 SGD | -0.386847 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SGD | TZS | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.7386 | 0.0004 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.6890 | 0.0004 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.5834 | 0.0003 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 1.0157 | 0.0005 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 116.2601 | 0.0601 |
SGD | 1.3539 | 1.4514 | 1.7140 | 0.9846 | 0.0086 | 1 | 0.0005 |
TZS | 2,619.0143 | 2,807.5407 | 3,315.5395 | 1,904.5299 | 16.6387 | 1,934.4166 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
![Tanzania](/media/countries/img/tz.png)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
![Singapore](/media/countries/img/sg.png)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đô la Singapore = 0,000517.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.