Friday 14 June 2024

150 TZS đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Đô la Đài Loan mới

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?

Amount
From
To

150 Tanzania Tanzania =

1,86 Đô la Đài Loan mới

1 TZS = 0,0124 TWD

1 TWD = 80,81 TZS

Tanzania Tanzania đến Đô la Đài Loan mới conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:55:12 GMT+2 14 tháng 6, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,0124

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Đô la Đài Loan mới

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 150 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 150 Tanzania Tanzania (TZS) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 150 TZS (Tanzania Tanzania) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ TZS to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 150 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )

So sánh giá của 150 Tanzania Tanzania ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 150 TZS đến TWD Thay đổi Thay đổi %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 150 TZS = 1.857150 TWD - -
Juni 13, 2024 thứ năm 150 TZS = 1.855200 TWD -0.000013 TWD -0.105000 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 150 TZS = 1.858650 TWD +0.000023 TWD +0.185964 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 150 TZS = 1.857300 TWD -0.000009 TWD -0.072633 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 150 TZS = 1.849200 TWD -0.000054 TWD -0.436117 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 150 TZS = 1.843350 TWD -0.000039 TWD -0.316353 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 150 TZS = 1.843350 TWD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTWDTZS
USD11.06871.27060.72770.00640.03090.0004
EUR0.935711.18890.68090.00600.02890.0004
GBP0.78700.841110.57270.00500.02430.0003
CAD1.37421.46861.746110.00870.04240.0005
JPY157.0970167.8923199.6099114.319314.84910.0601
TWD32.397034.623241.164123.57520.206210.0124
TZS2,615.00012,794.69633,322.66031,902.932416.645880.71741

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to TWD máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho TWD là NT$. Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Đô la Đài Loan mới = 0,0124.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.