Wednesday 08 May 2024
5000 TZS đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
5000 Tanzania Tanzania =
24.513,03 Uzbekistan Som
1 TZS = 4,90 UZS
1 UZS = 0,204 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 4,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 5000 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Tanzania Tanzania (TZS) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 TZS (Tanzania Tanzania) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ TZS to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 5000 Tanzania Tanzania ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 TZS đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5000 TZS = 24,574.49265960 UZS | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5000 TZS = 24,449.99731050 UZS | -0.02489907 UZS | -0.50660394 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5000 TZS = 24,413.46646810 UZS | -0.00730617 UZS | -0.14941041 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5000 TZS = 24,413.46646810 UZS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5000 TZS = 24,530.96789387 UZS | +0.02350029 UZS | +0.48129759 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5000 TZS = 24,383.58302122 UZS | -0.02947697 UZS | -0.60081149 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5000 TZS = 24,239.72114625 UZS | -0.02877237 UZS | -0.58999481 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | UZS | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2502 | 0.7274 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0001 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1624 | 0.6763 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0001 |
GBP | 0.7999 | 0.8603 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0001 |
CAD | 1.3748 | 1.4786 | 1.7187 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0001 |
JPY | 155.4270 | 167.1635 | 194.3129 | 113.0559 | 1 | 0.0599 | 0.0123 |
TZS | 2,595.0003 | 2,790.9531 | 3,244.2370 | 1,887.5749 | 16.6959 | 1 | 0.2045 |
UZS | 12,686.6852 | 13,644.6781 | 15,860.7356 | 9,228.1567 | 81.6247 | 4.8889 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Uzbekistan Som = 4,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.