Tuesday 21 May 2024

10 TZS đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Vàng (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tanzania Tanzania to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?

Amount
From
To

10 Tanzania Tanzania =

0,00000158 Vàng (troy ounce)

1 TZS = 0,000000158 XAU

1 XAU = 6.337.246,39 TZS

Tanzania Tanzania đến Vàng (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:30:15 GMT+2 20 tháng 5, 2024

Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000158

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TZS trong Vàng (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Tanzania Tanzania (TZS) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 TZS (Tanzania Tanzania) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ TZS to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )

So sánh giá của 10 Tanzania Tanzania ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 TZS đến XAU Thay đổi Thay đổi %
Mai 20, 2024 Thứ hai 10 TZS = 0.00000159 XAU - -
Mai 19, 2024 chủ nhật 10 TZS = 0.00000160 XAU - +0.96540526 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10 TZS = 0.00000159 XAU - -0.65137037 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10 TZS = 0.00000162 XAU - +1.72160667 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10 TZS = 0.00000162 XAU - -0.33923395 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10 TZS = 0.00000164 XAU - +1.31637579 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10 TZS = 0.00000165 XAU - +0.80998369 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTZSXAU
USD11.08601.27080.73460.00640.00042,427.1845
EUR0.920811.17010.67640.00590.00042,234.9393
GBP0.78690.854610.57800.00500.00031,910.0000
CAD1.36141.47851.730010.00870.00053,304.2476
JPY156.2280169.6664198.5310114.759610.0602379,194.1456
TZS2,595.00002,818.21693,297.66691,906.196116.610316,298,543.7718
XAU0.00040.00040.00050.00030.00000.00001

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TZS to XAU máy tính tỷ giá hối đoái

Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho TZS là TSh. Biểu tượng cho XAU là . Tỷ giá cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Mai 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 21, 2024. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tanzania Tanzania đến Vàng (troy ounce) = 0,000000158.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.