Wednesday 19 June 2024
2 TZS đến YER - chuyển đổi tiền tệ Tanzania Tanzania to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Tanzania Tanzania to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tanzania Tanzania. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Tanzania Tanzania để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tanzania Tanzania to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tanzania Tanzania là bao nhiêu đến Rial Yemen?
2 Tanzania Tanzania =
0,192 Rial Yemen
1 TZS = 0,0959 YER
1 YER = 10,43 TZS
Tanzania Tanzania dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0959
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TZS trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ TZS và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 2 TZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Tanzania Tanzania (TZS) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 TZS (Tanzania Tanzania) sang YER (Rial Yemen) ✅ TZS to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tanzania Tanzania (TZS) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Tanzania Tanzania ( TZS ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 2 Tanzania Tanzania ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 TZS đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 2 TZS = 0.19184 YER | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 2 TZS = 0.192208 YER | +0.000184 YER | +0.191827 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 2 TZS = 0.190850 YER | -0.000679 YER | -0.706526 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 2 TZS = 0.191144 YER | +0.000147 YER | +0.154048 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2 TZS = 0.191144 YER | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 2 TZS = 0.191472 YER | +0.000164 YER | +0.171598 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 2 TZS = 0.191472 YER | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TZS | YER | |
USD | 1 | 1.0737 | 1.2731 | 0.7288 | 0.0063 | 0.0004 | 0.0040 |
EUR | 0.9314 | 1 | 1.1857 | 0.6788 | 0.0059 | 0.0004 | 0.0037 |
GBP | 0.7855 | 0.8434 | 1 | 0.5725 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0031 |
CAD | 1.3720 | 1.4732 | 1.7467 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0055 |
JPY | 157.8530 | 169.4884 | 200.9591 | 115.0507 | 1 | 0.0605 | 0.6305 |
TZS | 2,609.9999 | 2,802.3835 | 3,322.7327 | 1,902.2907 | 16.5344 | 1 | 10.4254 |
YER | 250.3502 | 268.8036 | 318.7153 | 182.4670 | 1.5860 | 0.0959 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
![Tanzania](/media/countries/img/tz.png)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
![Yemen](/media/countries/img/ye.png)
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tanzania Tanzania sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TZS to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tanzania Tanzania đến Rial Yemen = 0,0959.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.