Sunday 09 June 2024
0.03350256 UAH đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
0.03350256 Ucraina Hryvnia =
0,00273 Đồng rúp Belarus mới
1 UAH = 0,0814 BYN
1 BYN = 12,29 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0814
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 0.03350256 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.03350256 Ucraina Hryvnia (UAH) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.03350256 UAH (Ucraina Hryvnia) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ UAH to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.03350256 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 0.03350256 Ucraina Hryvnia ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.03350256 UAH đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.03350256 UAH = 0.002726 BYN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.03350256 UAH = 0.002726 BYN | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.03350256 UAH = 0.002731 BYN | +0.000141 BYN | +0.173278 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.03350256 UAH = 0.002733 BYN | +0.000056 BYN | +0.068701 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.03350256 UAH = 0.002720 BYN | -0.000376 BYN | -0.460959 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.03350256 UAH = 0.002713 BYN | -0.000209 BYN | -0.257411 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.03350256 UAH = 0.002703 BYN | -0.000290 BYN | -0.358095 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | UAH | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.3036 | 0.0247 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.2808 | 0.0228 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.2391 | 0.0195 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.4182 | 0.0340 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 47.5848 | 3.8721 |
BYN | 3.2936 | 3.5618 | 4.1831 | 2.3915 | 0.0210 | 1 | 0.0814 |
UAH | 40.4763 | 43.7721 | 51.4069 | 29.3892 | 0.2583 | 12.2892 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0814.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.