Saturday 01 June 2024
0.00080006 UAH đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
0.00080006 Ucraina Hryvnia =
0,000291 Cedi Ghana
1 UAH = 0,364 GHS
1 GHS = 2,75 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,364
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.00080006 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00080006 Ucraina Hryvnia (UAH) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00080006 UAH (Ucraina Hryvnia) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ UAH to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00080006 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 0.00080006 Ucraina Hryvnia ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00080006 UAH đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00080006 UAH = 0.00029216 GHS | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00080006 UAH = 0.00029130 GHS | -0.00108003 GHS | -0.29575522 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00080006 UAH = 0.00028945 GHS | -0.00231189 GHS | -0.63496738 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00080006 UAH = 0.00028982 GHS | +0.00046853 GHS | +0.12950534 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00080006 UAH = 0.00029031 GHS | +0.00061308 GHS | +0.16924059 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00080006 UAH = 0.00029000 GHS | -0.00038815 GHS | -0.10696715 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00080006 UAH = 0.00029001 GHS | +0.00001169 GHS | +0.00322615 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | UAH | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0678 | 0.0247 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0625 | 0.0227 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0533 | 0.0194 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0926 | 0.0337 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 10.6697 | 3.8805 |
GHS | 14.7391 | 16.0016 | 18.7732 | 10.7959 | 0.0937 | 1 | 0.3637 |
UAH | 40.5268 | 43.9981 | 51.6190 | 29.6845 | 0.2577 | 2.7496 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Cedi Ghana = 0,364.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.