Thursday 02 May 2024

0.007788 UAH đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

0.007788 Ucraina Hryvnia =

0,000958 Dinar Libya

1 UAH = 0,123 LYD

1 LYD = 8,13 UAH

Ucraina Hryvnia đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:30:14 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,123

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.007788 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.007788 Ucraina Hryvnia (UAH) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.007788 UAH (Ucraina Hryvnia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ UAH to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.007788 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 0.007788 Ucraina Hryvnia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.007788 UAH đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 0.007788 UAH = 0.00095991 LYD - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 0.007788 UAH = 0.00096053 LYD +0.00007909 LYD +0.06417080 %
April 30, 2024 Thứ ba 0.007788 UAH = 0.00095729 LYD -0.00041557 LYD -0.33694464 %
April 29, 2024 Thứ hai 0.007788 UAH = 0.00095699 LYD -0.00003904 LYD -0.03176438 %
April 28, 2024 chủ nhật 0.007788 UAH = 0.00095699 LYD - -
April 27, 2024 Thứ bảy 0.007788 UAH = 0.00095699 LYD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 0.007788 UAH = 0.00095676 LYD -0.00002865 LYD -0.02331711 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDUAH
USD11.07151.25300.72770.00640.20620.0254
EUR0.933311.16950.67920.00600.19240.0237
GBP0.79810.855110.58080.00510.16450.0202
CAD1.37421.47241.721910.00880.28330.0348
JPY155.9470167.0924195.4076113.4862132.14863.9539
LYD4.85085.19756.07833.53000.031110.1230
UAH39.441342.260149.421428.70230.25298.13091

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Dinar Libya = 0,123.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.