Monday 03 June 2024
0.0225 UAH đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.0225 Ucraina Hryvnia =
0,00270 Dinar Libya
1 UAH = 0,120 LYD
1 LYD = 8,33 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,120
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.0225 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0225 Ucraina Hryvnia (UAH) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0225 UAH (Ucraina Hryvnia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ UAH to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0225 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.0225 Ucraina Hryvnia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0225 UAH đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.0225 UAH = 0.00269166 LYD | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0225 UAH = 0.00269170 LYD | +0.00000165 LYD | +0.00137576 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.0225 UAH = 0.00269207 LYD | +0.00001647 LYD | +0.01377142 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.0225 UAH = 0.00268933 LYD | -0.00012166 LYD | -0.10168054 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.0225 UAH = 0.00268796 LYD | -0.00006073 LYD | -0.05080847 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.0225 UAH = 0.00269763 LYD | +0.00042967 LYD | +0.35966005 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.0225 UAH = 0.00270382 LYD | +0.00027499 LYD | +0.22935581 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | UAH | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.2062 | 0.0247 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.1904 | 0.0228 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.1623 | 0.0194 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.2811 | 0.0336 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 32.3960 | 3.8755 |
LYD | 4.8485 | 5.2534 | 6.1600 | 3.5576 | 0.0309 | 1 | 0.1196 |
UAH | 40.5296 | 43.9136 | 51.4921 | 29.7389 | 0.2580 | 8.3592 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Dinar Libya = 0,120.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.