Tuesday 18 June 2024
0.006 UAH đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
0.006 Ucraina Hryvnia =
0,00268 Dollar Namibia
1 UAH = 0,447 NAD
1 NAD = 2,24 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,447
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 0.006 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.006 Ucraina Hryvnia (UAH) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.006 UAH (Ucraina Hryvnia) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ UAH to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.006 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 0.006 Ucraina Hryvnia ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.006 UAH đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.006 UAH = 0.00268033 NAD | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.006 UAH = 0.00268977 NAD | +0.00157387 NAD | +0.35231520 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.006 UAH = 0.00270752 NAD | +0.00295775 NAD | +0.65977694 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.006 UAH = 0.00270752 NAD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.006 UAH = 0.00270752 NAD | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.006 UAH = 0.00270518 NAD | -0.00039002 NAD | -0.08643042 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.006 UAH = 0.00276189 NAD | +0.00945216 NAD | +2.09645903 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | UAH | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2696 | 0.7274 | 0.0063 | 0.0548 | 0.0246 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6774 | 0.0059 | 0.0510 | 0.0229 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.0431 | 0.0194 |
CAD | 1.3747 | 1.4762 | 1.7453 | 1 | 0.0087 | 0.0753 | 0.0339 |
JPY | 157.8175 | 169.4703 | 200.3599 | 114.8002 | 1 | 8.6427 | 3.8880 |
NAD | 18.2602 | 19.6084 | 23.1825 | 13.2829 | 0.1157 | 1 | 0.4499 |
UAH | 40.5914 | 43.5886 | 51.5335 | 29.5272 | 0.2572 | 2.2230 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
![Ukraina](/media/countries/img/ua.png)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
![Namibia](/media/countries/img/na.png)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Dollar Namibia = 0,447.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.