Sunday 09 June 2024
0.0366 UAH đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
0.0366 Ucraina Hryvnia =
0,00339 Saudi Riyal
1 UAH = 0,0927 SAR
1 SAR = 10,79 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0927
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 0.0366 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0366 Ucraina Hryvnia (UAH) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0366 UAH (Ucraina Hryvnia) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ UAH to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0366 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 0.0366 Ucraina Hryvnia ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0366 UAH đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0366 UAH = 0.00339136 SAR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0366 UAH = 0.00342364 SAR | +0.00088203 SAR | +0.95189382 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0366 UAH = 0.00342567 SAR | +0.00005554 SAR | +0.05937835 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0366 UAH = 0.00341114 SAR | -0.00039716 SAR | -0.42432320 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0366 UAH = 0.00342056 SAR | +0.00025735 SAR | +0.27612119 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.0366 UAH = 0.00338711 SAR | -0.00091372 SAR | -0.97768234 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0366 UAH = 0.00338761 SAR | +0.00001357 SAR | +0.01466114 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | UAH | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.2666 | 0.0247 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.2466 | 0.0228 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.2099 | 0.0195 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.3672 | 0.0340 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 41.7881 | 3.8721 |
SAR | 3.7505 | 4.0559 | 4.7634 | 2.7232 | 0.0239 | 1 | 0.0927 |
UAH | 40.4763 | 43.7721 | 51.4069 | 29.3892 | 0.2583 | 10.7921 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Saudi Riyal = 0,0927.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.