Friday 26 April 2024
UAH đến STD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
1 Ucraina Hryvnia =
522,33 São Tomé và Príncipe Dobra
1 UAH = 522,33 STD
1 STD = 0,00191 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 522,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ UAH to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 522.19321149 STD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 523.56020942 STD | +1.36699794 STD | +0.26178010 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 523.56020942 STD | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 520.02080083 STD | -3.53940859 STD | -0.67602704 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 521.10474205 STD | +1.08394122 STD | +0.20844190 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 521.10474205 STD | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 519.75051975 STD | -1.35422230 STD | -0.25987526 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | STD | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0075 | 3.9354 |
STD | 20,697.9810 | 22,194.7982 | 25,874.0934 | 15,152.5883 | 132.7274 | 1 | 522.3345 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 0.0019 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến São Tomé và Príncipe Dobra = 522,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.