Wednesday 19 June 2024

0.006 UAH đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

0.006 Ucraina Hryvnia =

0,00583 Peso Uruguay

1 UAH = 0,971 UYU

1 UYU = 1,03 UAH

Ucraina Hryvnia đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:45:14 GMT+2 19 tháng 6, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,971

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.006 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.006 Ucraina Hryvnia (UAH) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.006 UAH (Ucraina Hryvnia) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ UAH to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.006 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 0.006 Ucraina Hryvnia ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.006 UAH đến UYU Thay đổi Thay đổi %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.006 UAH = 0.00581814 UYU - -
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.006 UAH = 0.00580062 UYU -0.00292021 UYU -0.30114891 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.006 UAH = 0.00577890 UYU -0.00362029 UYU -0.37447268 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.006 UAH = 0.00577936 UYU +0.00007607 UYU +0.00789845 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.006 UAH = 0.00577936 UYU - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.006 UAH = 0.00575802 UYU -0.00355609 UYU -0.36918500 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.006 UAH = 0.00580921 UYU +0.00853149 UYU +0.88900249 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAHUYU
USD11.07371.27310.72880.00630.02470.0255
EUR0.931411.18570.67880.00590.02300.0238
GBP0.78550.843410.57250.00500.01940.0200
CAD1.37201.47321.746710.00870.03390.0350
JPY157.8530169.4884200.9591115.050713.89684.0264
UAH40.508643.494551.570629.52460.256611.0333
UYU39.204542.094349.910428.57410.24840.96781

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Juni 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Juni 19, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Peso Uruguay = 0,971.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.