Friday 31 May 2024

146 UAH đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

146 Ucraina Hryvnia =

139,08 Peso Uruguay

1 UAH = 0,953 UYU

1 UYU = 1,05 UAH

Ucraina Hryvnia đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:15:12 GMT+2 30 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,953

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 146 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 146 Ucraina Hryvnia (UAH) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 146 UAH (Ucraina Hryvnia) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ UAH to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 146 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 146 Ucraina Hryvnia ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 146 UAH đến UYU Thay đổi Thay đổi %
Mai 30, 2024 thứ năm 146 UAH = 139.08298586 UYU - -
Mai 29, 2024 Thứ Tư 146 UAH = 139.07861371 UYU -0.00002995 UYU -0.00314356 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 146 UAH = 139.41328017 UYU +0.00229224 UYU +0.24063114 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 146 UAH = 139.98324036 UYU +0.00390384 UYU +0.40882777 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 146 UAH = 139.98391144 UYU +0.00000460 UYU +0.00047940 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 146 UAH = 139.98458252 UYU +0.00000460 UYU +0.00047940 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 146 UAH = 139.98954873 UYU +0.00003402 UYU +0.00354768 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAHUYU
USD11.08551.26640.73140.00640.02490.0260
EUR0.921311.16670.67380.00590.02300.0240
GBP0.78960.857110.57760.00500.01970.0205
CAD1.36721.48401.731410.00870.03410.0356
JPY156.9550170.3718198.7756114.804513.91494.0832
UAH40.091243.518350.773529.32470.255411.0430
UYU38.439241.725148.681328.11630.24490.95881

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Peso Uruguay = 0,953.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.