Monday 10 June 2024
0.000000415 UAH đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
0.000000415 Ucraina Hryvnia =
0,000131 Uzbekistan Som
1 UAH = 314,86 UZS
1 UZS = 0,00318 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 314,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.000000415 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000000415 Ucraina Hryvnia (UAH) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000000415 UAH (Ucraina Hryvnia) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ UAH to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000000415 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 0.000000415 Ucraina Hryvnia ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000000415 UAH đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.000000415 UAH = 0.00013067 UZS | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.000000415 UAH = 0.00013067 UZS | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.000000415 UAH = 0.00013083 UZS | +0.39705102 UZS | +0.12610340 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.000000415 UAH = 0.00013104 UZS | +0.49772421 UZS | +0.15787812 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.000000415 UAH = 0.00013100 UZS | -0.09967053 UZS | -0.03156566 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.000000415 UAH = 0.00012989 UZS | -2.66752027 UZS | -0.84507042 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.000000415 UAH = 0.00012940 UZS | -1.17114704 UZS | -0.37418148 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | UZS | |
USD | 1 | 1.0757 | 1.2714 | 0.7265 | 0.0064 | 0.0246 | 0.0001 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1820 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0229 | 0.0001 |
GBP | 0.7865 | 0.8460 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0193 | 0.0001 |
CAD | 1.3764 | 1.4805 | 1.7500 | 1 | 0.0088 | 0.0339 | 0.0001 |
JPY | 157.1525 | 169.0448 | 199.8074 | 114.1785 | 1 | 3.8650 | 0.0123 |
UAH | 40.6604 | 43.7374 | 51.6966 | 29.5417 | 0.2587 | 1 | 0.0032 |
UZS | 12,801.2258 | 13,769.9412 | 16,275.7791 | 9,300.6817 | 81.4573 | 314.8324 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Uzbekistan Som = 314,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.