Wednesday 12 June 2024
34.30 UAH đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
34.30 Ucraina Hryvnia =
10.673,61 Uzbekistan Som
1 UAH = 311,18 UZS
1 UZS = 0,00321 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 311,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 34.30 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 34.30 Ucraina Hryvnia (UAH) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 34.30 UAH (Ucraina Hryvnia) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ UAH to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 34.30 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 34.30 Ucraina Hryvnia ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 34.30 UAH đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 34.30 UAH = 10,712.05496565 UZS | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 34.30 UAH = 10,718.8 UZS | +0.2 UZS | +0.1 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 34.30 UAH = 10,799.74811083 UZS | +2.36146096 UZS | +0.75566751 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 34.30 UAH = 10,799.74811083 UZS | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 34.30 UAH = 10,813.36696091 UZS | +0.39705102 UZS | +0.12610340 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 34.30 UAH = 10,830.43890117 UZS | +0.49772421 UZS | +0.15787812 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 34.30 UAH = 10,827.02020202 UZS | -0.09967053 UZS | -0.03156566 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | UZS | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 0.0247 | 0.0001 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6709 | 0.0059 | 0.0228 | 0.0001 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.0192 | 0.0001 |
CAD | 1.3748 | 1.4906 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 0.0340 | 0.0001 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 3.8507 | 0.0124 |
UAH | 40.4826 | 43.8926 | 51.9797 | 29.4472 | 0.2597 | 1 | 0.0032 |
UZS | 12,610.0001 | 13,672.1927 | 16,191.2650 | 9,172.5769 | 80.8924 | 311.4920 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Uzbekistan Som = 311,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.