Tuesday 28 May 2024
0.00050 UAH đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
0.00050 Ucraina Hryvnia =
0,00754 CFA Franc BEAC
1 UAH = 15,07 XAF
1 XAF = 0,0663 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 15,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 0.00050 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00050 Ucraina Hryvnia (UAH) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00050 UAH (Ucraina Hryvnia) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ UAH to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00050 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 0.00050 Ucraina Hryvnia ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00050 UAH đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00050 UAH = 0.00753750 XAF | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00050 UAH = 0.00753750 XAF | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00050 UAH = 0.00753750 XAF | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00050 UAH = 0.00757048 XAF | +0.06596424 XAF | +0.43757381 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00050 UAH = 0.00760618 XAF | +0.07140225 XAF | +0.47158330 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00050 UAH = 0.00758058 XAF | -0.05120145 XAF | -0.33657782 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00050 UAH = 0.00761035 XAF | +0.05953699 XAF | +0.39269406 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XAF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0249 | 0.0017 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0230 | 0.0015 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0197 | 0.0013 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0341 | 0.0023 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 3.9149 | 0.2597 |
UAH | 40.0912 | 43.5183 | 50.7735 | 29.3247 | 0.2554 | 1 | 0.0663 |
XAF | 604.3737 | 656.0366 | 765.4088 | 442.0683 | 3.8506 | 15.0750 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến CFA Franc BEAC = 15,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.