Sunday 12 May 2024
0.00919 UAH đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
0.00919 Ucraina Hryvnia =
0,141 CFA Franc BEAC
1 UAH = 15,38 XAF
1 XAF = 0,0650 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 15,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 0.00919 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00919 Ucraina Hryvnia (UAH) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00919 UAH (Ucraina Hryvnia) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ UAH to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00919 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 0.00919 Ucraina Hryvnia ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00919 UAH đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.00919 UAH = 0.14130201 XAF | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.00919 UAH = 0.14130201 XAF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.00919 UAH = 0.14185601 XAF | +0.06028354 XAF | +0.39207212 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.00919 UAH = 0.14232395 XAF | +0.05091835 XAF | +0.32986945 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.00919 UAH = 0.14242542 XAF | +0.01104059 XAF | +0.07129020 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.00919 UAH = 0.14242762 XAF | +0.00024019 XAF | +0.00154981 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.00919 UAH = 0.14253366 XAF | +0.01153777 XAF | +0.07444631 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XAF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0253 | 0.0016 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0234 | 0.0015 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0203 | 0.0013 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0346 | 0.0022 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 3.9393 | 0.2562 |
UAH | 39.5442 | 42.6565 | 49.3295 | 28.9119 | 0.2539 | 1 | 0.0650 |
XAF | 608.0150 | 655.8671 | 758.4686 | 444.5367 | 3.9032 | 15.3756 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến CFA Franc BEAC = 15,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.