Friday 14 June 2024
15 UAH đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
15 Ucraina Hryvnia =
226,03 CFA Franc BEAC
1 UAH = 15,07 XAF
1 XAF = 0,0664 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 15,07
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 15 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15 Ucraina Hryvnia (UAH) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15 UAH (Ucraina Hryvnia) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ UAH to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 15 Ucraina Hryvnia ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15 UAH đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 15 UAH = 223.72365654 XAF | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 15 UAH = 225.90701667 XAF | +0.14555734 XAF | +0.97591831 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 15 UAH = 226.45269403 XAF | +0.03637849 XAF | +0.24154954 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 15 UAH = 226.45269403 XAF | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 15 UAH = 224.71910112 XAF | -0.11557286 XAF | -0.76554307 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 15 UAH = 224.71910112 XAF | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 15 UAH = 224.73256824 XAF | +0.00089781 XAF | +0.00599287 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XAF | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2683 | 0.7267 | 0.0064 | 0.0246 | 0.0016 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1855 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0230 | 0.0015 |
GBP | 0.7885 | 0.8435 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.0194 | 0.0013 |
CAD | 1.3760 | 1.4721 | 1.7452 | 1 | 0.0087 | 0.0338 | 0.0022 |
JPY | 157.2915 | 168.2793 | 199.4946 | 114.3111 | 1 | 3.8664 | 0.2566 |
UAH | 40.6817 | 43.5235 | 51.5970 | 29.5653 | 0.2586 | 1 | 0.0664 |
XAF | 613.0124 | 655.8352 | 777.4905 | 445.5048 | 3.8973 | 15.0685 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
![Ukraina](/media/countries/img/ua.png)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
![Cameroon](/media/countries/img/cm.png)
![Cộng hòa trung phi](/media/countries/img/cf.png)
![Chad](/media/countries/img/td.png)
![Equatorial Guinea](/media/countries/img/gq.png)
![Gabon](/media/countries/img/ga.png)
![Cộng hòa Congo](/media/countries/img/cd.png)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến CFA Franc BEAC = 15,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.