Monday 24 June 2024
1600 UAH đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
1600 Ucraina Hryvnia =
30,02 Quyền rút vốn đặc biệt
1 UAH = 0,0188 XDR
1 XDR = 53,30 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0188
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 1600 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1600 Ucraina Hryvnia (UAH) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1600 UAH (Ucraina Hryvnia) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ UAH to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1600 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 1600 Ucraina Hryvnia ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1600 UAH đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1600 UAH = 30.020800 XDR | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1600 UAH = 30.020800 XDR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1600 UAH = 30.022400 XDR | +0.000001 XDR | +0.005330 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1600 UAH = 29.966400 XDR | -0.000035 XDR | -0.186527 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1600 UAH = 29.960000 XDR | -0.000004 XDR | -0.021357 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1600 UAH = 29.918400 XDR | -0.000026 XDR | -0.138852 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1600 UAH = 29.870400 XDR | -0.000030 XDR | -0.160436 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XDR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2669 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0247 | 1.3190 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1815 | 0.6809 | 0.0058 | 0.0231 | 1.2301 |
GBP | 0.7894 | 0.8464 | 1 | 0.5763 | 0.0049 | 0.0195 | 1.0411 |
CAD | 1.3697 | 1.4687 | 1.7352 | 1 | 0.0086 | 0.0339 | 1.8066 |
JPY | 159.6465 | 171.1862 | 202.2506 | 116.5571 | 1 | 3.9510 | 210.5715 |
UAH | 40.4067 | 43.3274 | 51.1898 | 29.5007 | 0.2531 | 1 | 53.2958 |
XDR | 0.7582 | 0.8130 | 0.9605 | 0.5535 | 0.0047 | 0.0188 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
![Ukraina](/media/countries/img/ua.png)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0188.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.