Wednesday 15 May 2024
28090 UAH đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
28090 Ucraina Hryvnia =
537,21 Quyền rút vốn đặc biệt
1 UAH = 0,0191 XDR
1 XDR = 52,29 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0191
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 28090 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 28090 Ucraina Hryvnia (UAH) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 28090 UAH (Ucraina Hryvnia) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ UAH to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 28090 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 28090 Ucraina Hryvnia ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 28090 UAH đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 28090 UAH = 536.210010 XDR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 28090 UAH = 536.79990 XDR | +0.00002 XDR | +0.11001 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 28090 UAH = 537.726870 XDR | +0.000033 XDR | +0.172684 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 28090 UAH = 537.726870 XDR | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 28090 UAH = 537.726870 XDR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 28090 UAH = 537.024620 XDR | -0.000025 XDR | -0.130596 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 28090 UAH = 539.496540 XDR | +0.000088 XDR | +0.460299 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XDR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.0253 | 1.3210 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.0233 | 1.2164 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.0200 | 1.0438 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.0344 | 1.8006 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 3.9166 | 204.7968 |
UAH | 39.5816 | 42.9861 | 50.0937 | 29.0395 | 0.2553 | 1 | 52.2890 |
XDR | 0.7570 | 0.8221 | 0.9580 | 0.5554 | 0.0049 | 0.0191 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0191.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.