Saturday 15 June 2024
281 UAH đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
281 Ucraina Hryvnia =
5,23 Quyền rút vốn đặc biệt
1 UAH = 0,0186 XDR
1 XDR = 53,69 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0186
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 281 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 281 Ucraina Hryvnia (UAH) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 281 UAH (Ucraina Hryvnia) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ UAH to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 281 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 281 Ucraina Hryvnia ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 281 UAH đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 281 UAH = 5.233906 XDR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 281 UAH = 5.233906 XDR | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 281 UAH = 5.231939 XDR | -0.000007 XDR | -0.037582 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 281 UAH = 5.260601 XDR | +0.000102 XDR | +0.547827 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 281 UAH = 5.236435 XDR | -0.000086 XDR | -0.459377 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 281 UAH = 5.234749 XDR | -0.000006 XDR | -0.032197 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 281 UAH = 5.280552 XDR | +0.000163 XDR | +0.874980 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XDR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0246 | 1.3226 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0230 | 1.2338 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0195 | 1.0447 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0339 | 1.8188 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 3.8783 | 208.2210 |
UAH | 40.5938 | 43.5159 | 51.3897 | 29.5196 | 0.2578 | 1 | 53.6887 |
XDR | 0.7561 | 0.8105 | 0.9572 | 0.5498 | 0.0048 | 0.0186 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
![Ukraina](/media/countries/img/ua.png)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0186.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.