Tuesday 04 June 2024
2018 UAH đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
2018 Ucraina Hryvnia =
30.226,32 CFA Franc BCEAO
1 UAH = 14,98 XOF
1 XOF = 0,0668 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 14,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 2018 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2018 Ucraina Hryvnia (UAH) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2018 UAH (Ucraina Hryvnia) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ UAH to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2018 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 2018 Ucraina Hryvnia ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2018 UAH đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 2018 UAH = 30,226.32296332 XOF | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 2018 UAH = 30,082.58549238 XOF | -0.07122769 XOF | -0.47553740 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 2018 UAH = 30,083.03394404 XOF | +0.00022223 XOF | +0.00149074 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 2018 UAH = 30,191.50209455 XOF | +0.05375032 XOF | +0.36056254 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 2018 UAH = 30,205.96335768 XOF | +0.00716614 XOF | +0.04789846 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 2018 UAH = 30,139.19588984 XOF | -0.03308596 XOF | -0.22104068 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2018 UAH = 30,109.51627824 XOF | -0.01470744 XOF | -0.09847513 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XOF | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0249 | 0.0017 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0228 | 0.0015 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0195 | 0.0013 |
CAD | 1.3629 | 1.4868 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.0340 | 0.0023 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 3.8970 | 0.2602 |
UAH | 40.1311 | 43.7779 | 51.4070 | 29.4444 | 0.2566 | 1 | 0.0668 |
XOF | 601.0951 | 655.7169 | 769.9881 | 441.0266 | 3.8436 | 14.9783 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến CFA Franc BCEAO = 14,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.