Monday 10 June 2024
106 UAH đến ZMW - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Zambia Kwacha
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Zambia Kwacha của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Zambia Kwacha loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zambia Kwacha hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Zambia Kwacha máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Zambia Kwacha?
106 Ucraina Hryvnia =
69,53 Zambia Kwacha
1 UAH = 0,656 ZMW
1 ZMW = 1,52 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Zambia Kwacha = 0,656
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Zambia Kwacha
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Zambia Kwacha với số lượng 106 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 106 Ucraina Hryvnia (UAH) và Zambia Kwacha (ZMW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 106 UAH (Ucraina Hryvnia) sang ZMW (Zambia Kwacha) ✅ UAH to ZMW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Zambia Kwacha (ZMW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 106 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Zambia Kwacha ( ZMW )
So sánh giá của 106 Ucraina Hryvnia ở Zambia Kwacha trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 106 UAH đến ZMW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 106 UAH = 69.52611394 ZMW | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 106 UAH = 69.52611394 ZMW | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 106 UAH = 69.37345300 ZMW | -0.00144020 ZMW | -0.21957352 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 106 UAH = 69.41738513 ZMW | +0.00041445 ZMW | +0.06332699 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 106 UAH = 68.80802431 ZMW | -0.00574869 ZMW | -0.87782162 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 106 UAH = 68.23912793 ZMW | -0.00536695 ZMW | -0.82678785 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 106 UAH = 67.36745770 ZMW | -0.00822330 ZMW | -1.27737597 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | ZMW | |
USD | 1 | 1.0757 | 1.2714 | 0.7265 | 0.0064 | 0.0246 | 0.0375 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1820 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0229 | 0.0349 |
GBP | 0.7865 | 0.8460 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0193 | 0.0295 |
CAD | 1.3764 | 1.4805 | 1.7500 | 1 | 0.0088 | 0.0339 | 0.0516 |
JPY | 157.1525 | 169.0448 | 199.8074 | 114.1785 | 1 | 3.8650 | 5.8926 |
UAH | 40.6604 | 43.7374 | 51.6966 | 29.5417 | 0.2587 | 1 | 1.5246 |
ZMW | 26.6695 | 28.6876 | 33.9082 | 19.3766 | 0.1697 | 0.6559 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Zambia Kwacha (ZMW)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to ZMW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Zambia Kwacha = 0,656.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.