Tuesday 18 June 2024
40.0000000 UGX đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
40.0000000 Ugilling Shilling =
0,0162 Đồng đô la Úc
1 UGX = 0,000404 AUD
1 AUD = 2.474,56 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,000404
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 40.0000000 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 40.0000000 Ugilling Shilling (UGX) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 40.0000000 UGX (Ugilling Shilling) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ UGX to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 40.0000000 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 40.0000000 Ugilling Shilling ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 40.0000000 UGX đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 40.0000000 UGX = 0.016360 AUD | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 40.0000000 UGX = 0.016320 AUD | -0.000001 AUD | -0.244499 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 40.0000000 UGX = 0.016320 AUD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 40.0000000 UGX = 0.016280 AUD | -0.000001 AUD | -0.245098 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 40.0000000 UGX = 0.016080 AUD | -0.000005 AUD | -1.228501 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 40.0000000 UGX = 0.016080 AUD | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 40.0000000 UGX = 0.016080 AUD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | UGX | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2696 | 0.7287 | 0.0063 | 0.6617 | 0.0003 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6786 | 0.0059 | 0.6162 | 0.0003 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.5212 | 0.0002 |
CAD | 1.3723 | 1.4737 | 1.7423 | 1 | 0.0087 | 0.9081 | 0.0004 |
JPY | 157.8175 | 169.4703 | 200.3599 | 115.0001 | 1 | 104.4278 | 0.0424 |
AUD | 1.5113 | 1.6228 | 1.9186 | 1.1012 | 0.0096 | 1 | 0.0004 |
UGX | 3,718.5128 | 3,993.0767 | 4,720.9019 | 2,709.6444 | 23.5621 | 2,460.5397 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Đồng đô la Úc = 0,000404.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.