Saturday 15 June 2024
50 UGX đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
50 Ugilling Shilling =
0,0106 Falkland Islands Pound
1 UGX = 0,000212 FKP
1 FKP = 4.723,26 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,000212
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 50 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Ugilling Shilling (UGX) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 UGX (Ugilling Shilling) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ UGX to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 50 Ugilling Shilling ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 UGX đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 50 UGX = 0.010550 FKP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 50 UGX = 0.010450 FKP | -0.000002 FKP | -0.947867 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 50 UGX = 0.010450 FKP | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 50 UGX = 0.010550 FKP | +0.000002 FKP | +0.956938 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 50 UGX = 0.010550 FKP | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 50 UGX = 0.010450 FKP | -0.000002 FKP | -0.947867 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 50 UGX = 0.010450 FKP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | UGX | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7272 | 0.0064 | 1.2745 | 0.0003 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6784 | 0.0059 | 1.1889 | 0.0003 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 1.0058 | 0.0002 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7426 | 1 | 0.0087 | 1.7527 | 0.0004 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.4638 | 114.4639 | 1 | 200.6177 | 0.0425 |
FKP | 0.7846 | 0.8411 | 0.9942 | 0.5706 | 0.0050 | 1 | 0.0002 |
UGX | 3,705.8796 | 3,972.6426 | 4,696.0931 | 2,694.8912 | 23.5436 | 4,723.2605 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Falkland Islands Pound = 0,000212.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.