Wednesday 29 May 2024
40 UGX đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
40 Ugilling Shilling =
13,75 Dinar Iraq
1 UGX = 0,344 IQD
1 IQD = 2,91 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 0,344
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 40 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 40 Ugilling Shilling (UGX) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 40 UGX (Ugilling Shilling) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ UGX to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 40 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 40 Ugilling Shilling ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 40 UGX đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 40 UGX = 13.752480 IQD | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 40 UGX = 13.808840 IQD | +0.001409 IQD | +0.409817 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 40 UGX = 13.770680 IQD | -0.000954 IQD | -0.276345 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 40 UGX = 13.770680 IQD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 40 UGX = 13.770680 IQD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 40 UGX = 13.699920 IQD | -0.001769 IQD | -0.513845 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 40 UGX = 13.739480 IQD | +0.000989 IQD | +0.288761 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | UGX | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0003 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0004 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.1200 | 0.0413 |
IQD | 1,308.4259 | 1,420.2723 | 1,657.0554 | 957.0463 | 8.3363 | 1 | 0.3443 |
UGX | 3,800.6173 | 4,125.5005 | 4,813.2903 | 2,779.9563 | 24.2147 | 2.9047 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Dinar Iraq = 0,344.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.