Tuesday 21 May 2024
430 UGX đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
430 Ugilling Shilling =
461,17 Riel Campuchia
1 UGX = 1,07 KHR
1 KHR = 0,932 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 430 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 430 Ugilling Shilling (UGX) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 430 UGX (Ugilling Shilling) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ UGX to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 430 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 430 Ugilling Shilling ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 430 UGX đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 430 UGX = 461.552970 KHR | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 430 UGX = 465.149490 KHR | +0.008364 KHR | +0.779222 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 430 UGX = 465.149490 KHR | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 430 UGX = 465.181740 KHR | +0.000075 KHR | +0.006933 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 430 UGX = 466.354780 KHR | +0.002728 KHR | +0.252168 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 430 UGX = 465.803520 KHR | -0.001282 KHR | -0.118206 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 430 UGX = 467.38850 KHR | +0.00369 KHR | +0.34027 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | UGX | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0003 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0002 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0002 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0004 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 0.0383 | 0.0411 |
KHR | 4,074.0604 | 4,429.0487 | 5,183.0852 | 2,987.0778 | 26.0959 | 1 | 1.0725 |
UGX | 3,798.7387 | 4,129.7371 | 4,832.8164 | 2,785.2134 | 24.3324 | 0.9324 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Riel Campuchia = 1,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.