Wednesday 29 May 2024
1000 UGX đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
1000 Ugilling Shilling =
2,61 Dirham Ma-rốc
1 UGX = 0,00261 MAD
1 MAD = 383,44 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,00261
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 1000 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Ugilling Shilling (UGX) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 UGX (Ugilling Shilling) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ UGX to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 1000 Ugilling Shilling ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 UGX đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 UGX = 2.608000 MAD | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 UGX = 2.617000 MAD | +0.000009 MAD | +0.345092 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 UGX = 2.621000 MAD | +0.000004 MAD | +0.152847 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 UGX = 2.621000 MAD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 UGX = 2.621000 MAD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 UGX = 2.601000 MAD | -0.000020 MAD | -0.763068 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 UGX = 2.6000 MAD | - | -0.0384 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | UGX | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1004 | 0.0003 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0925 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0793 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.1372 | 0.0004 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 15.7536 | 0.0413 |
MAD | 9.9631 | 10.8148 | 12.6178 | 7.2875 | 0.0635 | 1 | 0.0026 |
UGX | 3,800.6173 | 4,125.5005 | 4,813.2903 | 2,779.9563 | 24.2147 | 381.4676 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Dirham Ma-rốc = 0,00261.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.