Thursday 23 May 2024
10 UGX đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
10 Ugilling Shilling =
0,00980 Peruvír Nuevo Sol
1 UGX = 0,000980 PEN
1 PEN = 1.020,79 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,000980
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 10 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Ugilling Shilling (UGX) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 UGX (Ugilling Shilling) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ UGX to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 10 Ugilling Shilling ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 UGX đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 UGX = 0.009790 PEN | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 UGX = 0.009810 PEN | +0.000002 PEN | +0.204290 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 UGX = 0.009840 PEN | +0.000003 PEN | +0.305810 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 UGX = 0.009910 PEN | +0.000007 PEN | +0.711382 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 UGX = 0.009910 PEN | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 UGX = 0.009890 PEN | -0.000002 PEN | -0.201816 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 UGX = 0.009890 PEN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | UGX | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7316 | 0.0064 | 0.2679 | 0.0003 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6757 | 0.0059 | 0.2475 | 0.0002 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5754 | 0.0050 | 0.2107 | 0.0002 |
CAD | 1.3669 | 1.4798 | 1.7380 | 1 | 0.0087 | 0.3662 | 0.0004 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.9018 | 1 | 42.0800 | 0.0411 |
PEN | 3.7324 | 4.0408 | 4.7458 | 2.7306 | 0.0238 | 1 | 0.0010 |
UGX | 3,824.8393 | 4,140.9154 | 4,863.4234 | 2,798.2159 | 24.3531 | 1,024.7796 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Peruvír Nuevo Sol = 0,000980.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.