Sunday 16 June 2024
0.113 USD đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
0.113 Đô la Mĩ =
7,98 Afghanistan Afghanistan
1 USD = 70,63 AFN
1 AFN = 0,0142 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 70,63
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 0.113 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.113 Đô la Mĩ (USD) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.113 USD (Đô la Mĩ) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ USD to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.113 Đô la Mĩ ( USD ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 0.113 Đô la Mĩ ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.113 USD đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.113 USD = 7.98135330 AFN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.113 USD = 8.06221461 AFN | +0.71558684 AFN | +1.01312785 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.113 USD = 8.01247961 AFN | -0.44013272 AFN | -0.61689002 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.113 USD = 8.00113290 AFN | -0.10041337 AFN | -0.14161297 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.113 USD = 7.92593112 AFN | -0.66550250 AFN | -0.93988918 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.113 USD = 8.04614070 AFN | +1.06380158 AFN | +1.51666192 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.113 USD = 7.99830125 AFN | -0.42335801 AFN | -0.59456399 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0142 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0132 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0112 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0195 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 2.2286 |
AFN | 70.6299 | 75.7141 | 89.4139 | 51.3616 | 0.4487 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
![Afghanistan](/media/countries/img/af.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Afghanistan Afghanistan = 70,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.