Sunday 19 May 2024
0.00239999 USD đến AZN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Azerbaijan Manat
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Azerbaijan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Azerbaijan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Azerbaijan Manat hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Azerbaijan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Azerbaijan Manat?
0.00239999 Đô la Mĩ =
0,00409 Azerbaijan Manat
1 USD = 1,70 AZN
1 AZN = 0,587 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Azerbaijan Manat = 1,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Azerbaijan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Azerbaijan Manat với số lượng 0.00239999 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00239999 Đô la Mĩ (USD) và Azerbaijan Manat (AZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00239999 USD (Đô la Mĩ) sang AZN (Azerbaijan Manat) ✅ USD to AZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Azerbaijan Manat (AZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00239999 Đô la Mĩ ( USD ) trong Azerbaijan Manat ( AZN )
So sánh giá của 0.00239999 Đô la Mĩ ở Azerbaijan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00239999 USD đến AZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00239999 USD = 0.00408951 AZN | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00239999 USD = 0.00408951 AZN | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00239999 USD = 0.00408567 AZN | -0.00160123 AZN | -0.09397072 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00239999 USD = 0.00413438 AZN | +0.02029659 AZN | +1.19225628 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00239999 USD = 0.00408423 AZN | -0.02089338 AZN | -1.21285246 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00239999 USD = 0.00407913 AZN | -0.00212881 AZN | -0.12509369 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00239999 USD = 0.00409658 AZN | +0.00727317 AZN | +0.42792378 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AZN | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.5869 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.5387 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.4634 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.7989 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 91.3602 |
AZN | 1.7040 | 1.8564 | 2.1580 | 1.2518 | 0.0109 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Azerbaijan Manat (AZN)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to AZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Azerbaijan Manat = 1,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.