Tuesday 21 May 2024
1.00001000 USD đến BBD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Dollar Barbadian
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Dollar Barbadian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Barbadian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Barbadian hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Dollar Barbadian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Dollar Barbadian?
1.00001000 Đô la Mĩ =
2,02 Dollar Barbadian
1 USD = 2,02 BBD
1 BBD = 0,495 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Dollar Barbadian = 2,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Dollar Barbadian
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Dollar Barbadian với số lượng 1.00001000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.00001000 Đô la Mĩ (USD) và Dollar Barbadian (BBD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.00001000 USD (Đô la Mĩ) sang BBD (Dollar Barbadian) ✅ USD to BBD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Dollar Barbadian (BBD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.00001000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Dollar Barbadian ( BBD )
So sánh giá của 1.00001000 Đô la Mĩ ở Dollar Barbadian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.00001000 USD đến BBD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1.00001000 USD = 2.02083868 BBD | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1.00001000 USD = 2.00855636 BBD | -0.01228219 BBD | -0.60778308 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1.00001000 USD = 2.00855636 BBD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1.00001000 USD = 2.01894967 BBD | +0.01039320 BBD | +0.51745163 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1.00001000 USD = 2.01914127 BBD | +0.00019159 BBD | +0.00948987 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1.00001000 USD = 2.01886408 BBD | -0.00027719 BBD | -0.01372814 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1.00001000 USD = 2.01890484 BBD | +0.00004076 BBD | +0.00201888 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BBD | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7332 | 0.0064 | 0.4948 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6744 | 0.0059 | 0.4552 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5763 | 0.0050 | 0.3890 |
CAD | 1.3639 | 1.4827 | 1.7352 | 1 | 0.0087 | 0.6749 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.4652 | 1 | 77.2551 |
BBD | 2.0208 | 2.1969 | 2.5709 | 1.4817 | 0.0129 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Barbadian (BBD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BBD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Dollar Barbadian = 2,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.