Thursday 23 May 2024
0.0110000 USD đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
0.0110000 Đô la Mĩ =
0,916 Ngultrum Bhutan
1 USD = 83,30 BTN
1 BTN = 0,0120 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 83,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 0.0110000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0110000 Đô la Mĩ (USD) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0110000 USD (Đô la Mĩ) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ USD to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0110000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 0.0110000 Đô la Mĩ ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0110000 USD đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.0110000 USD = 0.91659028 BTN | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.0110000 USD = 0.91697232 BTN | +0.03473091 BTN | +0.04168056 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.0110000 USD = 0.91346952 BTN | -0.31843643 BTN | -0.38199635 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.0110000 USD = 0.91180371 BTN | -0.15143726 BTN | -0.18236074 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.0110000 USD = 0.91651391 BTN | +0.42820007 BTN | +0.51658057 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.0110000 USD = 0.91927127 BTN | +0.25066857 BTN | +0.30085242 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.0110000 USD = 0.91044529 BTN | -0.80236164 BTN | -0.96010594 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0120 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0111 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0094 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0164 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 1.8818 |
BTN | 83.3038 | 90.2221 | 106.0358 | 60.8301 | 0.5314 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Ngultrum Bhutan = 83,30.
Đô la Mĩ | Ngultrum Bhutan |
---|---|
$ 1 | དངུལ་ཀྲམ 83.30 |
$ 5 | དངུལ་ཀྲམ 416.52 |
$ 10 | དངུལ་ཀྲམ 833.04 |
$ 50 | དངུལ་ཀྲམ 4,165.19 |
$ 100 | དངུལ་ཀྲམ 8,330.38 |
$ 250 | དངུལ་ཀྲམ 20,825.96 |
$ 500 | དངུལ་ཀྲམ 41,651.92 |
$ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 83,303.84 |
Ngultrum Bhutan | Đô la Mĩ |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | $ 1.20 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | $ 6.00 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | $ 12.00 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | $ 60.02 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | $ 120.04 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | $ 300.11 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | $ 600.21 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | $ 1,200.42 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.