Wednesday 05 June 2024
0011311000 USD đến BZD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Belize
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Belize?
0011311000 Đô la Mĩ =
22.810.452,57 Đồng Belize
1 USD = 2,02 BZD
1 BZD = 0,496 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Belize = 2,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng Belize
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 0011311000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0011311000 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0011311000 USD (Đô la Mĩ) sang BZD (Đồng Belize) ✅ USD to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0011311000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Belize ( BZD )
So sánh giá của 0011311000 Đô la Mĩ ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0011311000 USD đến BZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0011311000 USD = 22,762,719.12965968 BZD | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0011311000 USD = 22,641,290.37940331 BZD | -0.01073546 BZD | -0.53345450 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0011311000 USD = 22,785,141.61395568 BZD | +0.01271782 BZD | +0.63534910 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0011311000 USD = 22,783,489.37267339 BZD | -0.00014607 BZD | -0.00725140 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0011311000 USD = 22,790,283.45301661 BZD | +0.00060066 BZD | +0.02982019 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0011311000 USD = 22,768,813.30821184 BZD | -0.00189817 BZD | -0.09420745 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0011311000 USD = 22,905,895.67094582 BZD | +0.01211938 BZD | +0.60206196 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 0.4969 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 0.4574 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.3891 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 0.6800 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 77.6232 |
BZD | 2.0124 | 2.1864 | 2.5699 | 1.4706 | 0.0129 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Belize = 2,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.