Tuesday 18 June 2024
1096 USD đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
1096 Đô la Mĩ =
112.815,18 Cape Verdean Shield
1 USD = 102,93 CVE
1 CVE = 0,00972 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 102,93
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 1096 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1096 Đô la Mĩ (USD) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1096 USD (Đô la Mĩ) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ USD to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1096 Đô la Mĩ ( USD ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 1096 Đô la Mĩ ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1096 USD đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1096 USD = 112,896.58014009 CVE | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1096 USD = 112,699.22879177 CVE | -0.18006510 CVE | -0.17480720 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1096 USD = 112,699.22879177 CVE | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1096 USD = 112,560.33685941 CVE | -0.12672622 CVE | -0.12324124 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1096 USD = 111,768.30511932 CVE | -0.72265670 CVE | -0.70365083 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1096 USD = 112,560.33685941 CVE | +0.72265670 CVE | +0.70863716 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1096 USD = 112,272.07539439 CVE | -0.26301229 CVE | -0.25609506 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.0097 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.0091 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.0077 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.0133 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 1.5320 |
CVE | 103.0114 | 110.4526 | 130.6937 | 74.9662 | 0.6527 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
![Cape Verde](/media/countries/img/cv.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Cape Verdean Shield = 102,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.