Monday 17 June 2024
11.66 USD đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
11.66 Đô la Mĩ =
268,97 Koruna Cộng hòa Séc
1 USD = 23,07 CZK
1 CZK = 0,0433 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 23,07
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 11.66 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11.66 Đô la Mĩ (USD) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11.66 USD (Đô la Mĩ) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ USD to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11.66 Đô la Mĩ ( USD ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 11.66 Đô la Mĩ ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11.66 USD đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 11.66 USD = 268.97347174 CZK | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 11.66 USD = 269.32760492 CZK | +0.03037163 CZK | +0.13166101 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 11.66 USD = 269.32760492 CZK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 11.66 USD = 269.86992547 CZK | +0.04651120 CZK | +0.20136092 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 11.66 USD = 266.36207881 CZK | -0.30084448 CZK | -1.29982867 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 11.66 USD = 267.60918960 CZK | +0.10695633 CZK | +0.46820133 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 11.66 USD = 268.20011501 CZK | +0.05067971 CZK | +0.22081656 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0433 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0404 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0342 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0595 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 6.8226 |
CZK | 23.1082 | 24.7507 | 29.2730 | 16.8143 | 0.1466 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
![Cộng hòa Séc](/media/countries/img/cz.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Koruna Cộng hòa Séc = 23,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.