Saturday 04 May 2024
000000004 USD đến DZD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Dinar Algeria
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Dinar Algeria của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Algeria loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Algeria hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Dinar Algeria máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Dinar Algeria?
000000004 Đô la Mĩ =
537,75 Dinar Algeria
1 USD = 134,44 DZD
1 DZD = 0,00744 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Dinar Algeria = 134,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Dinar Algeria
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Dinar Algeria với số lượng 000000004 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000004 Đô la Mĩ (USD) và Dinar Algeria (DZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000004 USD (Đô la Mĩ) sang DZD (Dinar Algeria) ✅ USD to DZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Dinar Algeria (DZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000004 Đô la Mĩ ( USD ) trong Dinar Algeria ( DZD )
So sánh giá của 000000004 Đô la Mĩ ở Dinar Algeria trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000004 USD đến DZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 000000004 USD = 537.77897284 DZD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 000000004 USD = 537.70668101 DZD | -0.01807296 DZD | -0.01344267 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 000000004 USD = 538.06833468 DZD | +0.09041342 DZD | +0.06725854 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 000000004 USD = 539.22890267 DZD | +0.29014200 DZD | +0.21569156 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 000000004 USD = 538.72053872 DZD | -0.12709099 DZD | -0.09427609 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 000000004 USD = 538.06833468 DZD | -0.16305101 DZD | -0.12106538 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 000000004 USD = 536.69663223 DZD | -0.34292561 DZD | -0.25493090 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DZD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0074 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0069 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0059 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0102 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 1.1385 |
DZD | 134.4373 | 144.8131 | 168.6918 | 98.3340 | 0.8784 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to DZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Dinar Algeria = 134,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.