Thursday 16 May 2024
1000000.0 USD đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
1000000.0 Đô la Mĩ =
131.926.121,37 Haiti Gourde
1 USD = 131,93 HTG
1 HTG = 0,00758 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 131,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 1000000.0 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000.0 Đô la Mĩ (USD) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000.0 USD (Đô la Mĩ) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ USD to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000.0 Đô la Mĩ ( USD ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 1000000.0 Đô la Mĩ ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000.0 USD đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000000.0 USD = 131,926,121.37202999 HTG | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000000.0 USD = 132,327,643.24467002 HTG | +0.40152187 HTG | +0.30435358 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000000.0 USD = 132,502,981.31708002 HTG | +0.17533807 HTG | +0.13250298 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000000.0 USD = 132,696,390.65817000 HTG | +0.19340934 HTG | +0.14596603 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000000.0 USD = 132,450,331.12582999 HTG | -0.24605953 HTG | -0.18543046 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000000.0 USD = 132,573,246.71880999 HTG | +0.12291559 HTG | +0.09280127 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000000.0 USD = 132,100,396.30118999 HTG | -0.47285042 HTG | -0.35667107 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | |
USD | 1 | 1.0883 | 1.2693 | 0.7350 | 0.0065 | 0.0076 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1663 | 0.6754 | 0.0060 | 0.0070 |
GBP | 0.7879 | 0.8574 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0060 |
CAD | 1.3605 | 1.4806 | 1.7268 | 1 | 0.0088 | 0.0103 |
JPY | 153.9725 | 167.5609 | 195.4338 | 113.1747 | 1 | 1.1672 |
HTG | 131.9196 | 143.5617 | 167.4425 | 96.9651 | 0.8568 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Haiti Gourde = 131,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.