Monday 24 June 2024
0.00020000 USD đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
0.00020000 Đô la Mĩ =
0,180 Won Bắc Triều Tiên
1 USD = 900,00 KPW
1 KPW = 0,00111 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 900,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 0.00020000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00020000 Đô la Mĩ (USD) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00020000 USD (Đô la Mĩ) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ USD to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00020000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 0.00020000 Đô la Mĩ ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00020000 USD đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00020000 USD = 0.18001800 KPW | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00020000 USD = 0.18001800 KPW | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00020000 USD = 0.18001800 KPW | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00020000 USD = 0.18001800 KPW | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00020000 USD = 0.18001800 KPW | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00020000 USD = 0.18001800 KPW | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00020000 USD = 0.18001800 KPW | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | |
USD | 1 | 1.0691 | 1.2642 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0011 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1824 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0010 |
GBP | 0.7910 | 0.8457 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0009 |
CAD | 1.3696 | 1.4643 | 1.7314 | 1 | 0.0086 | 0.0015 |
JPY | 159.7020 | 170.7449 | 201.8937 | 116.6057 | 1 | 0.1774 |
KPW | 900.0001 | 962.2325 | 1,137.7717 | 657.1311 | 5.6355 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Won Bắc Triều Tiên = 900,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.