Sunday 09 June 2024

00101 USD đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?

Amount
From
To

00101 Đô la Mĩ =

139.384,08 Won Hàn Quốc

1 USD = 1.380,04 KRW

1 KRW = 0,000725 USD

Đô la Mĩ đến Won Hàn Quốc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:15:12 GMT+2 8 tháng 6, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 1.380,04

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Won Hàn Quốc

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 00101 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 00101 Đô la Mĩ (USD) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 00101 USD (Đô la Mĩ) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ USD to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 00101 Đô la Mĩ ( USD ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )

So sánh giá của 00101 Đô la Mĩ ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 00101 USD đến KRW Thay đổi Thay đổi %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 00101 USD = 139,310.34482759 KRW - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 00101 USD = 139,310.34482759 KRW - -
Juni 6, 2024 thứ năm 00101 USD = 137,978.14207650 KRW -13.19012625 KRW -0.95628415 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 00101 USD = 138,545.95336077 KRW +5.62189390 KRW +0.41152263 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 00101 USD = 138,927.09766162 KRW +3.77370595 KRW +0.27510316 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 00101 USD = 139,118.45730028 KRW +1.89464989 KRW +0.13774105 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 00101 USD = 139,695.71230982 KRW +5.71539613 KRW +0.41493776 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKRW
USD11.08141.27000.72610.00640.0007
EUR0.924711.17440.67140.00590.0007
GBP0.78740.851510.57170.00500.0006
CAD1.37731.48941.749210.00880.0010
JPY156.7275169.4894199.0517113.797410.1136
KRW1,380.04041,492.41311,752.71931,002.02618.80531

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to KRW máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ trong Nam Triều Tiên. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho KRW là ₩. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Hàn Quốc được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KRW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Won Hàn Quốc = 1.380,04.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.