Monday 17 June 2024
2.8000 USD đến KRW - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Hàn Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Hàn Quốc hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Won Hàn Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Won Hàn Quốc?
2.8000 Đô la Mĩ =
3.873,16 Won Hàn Quốc
1 USD = 1.383,27 KRW
1 KRW = 0,000723 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Won Hàn Quốc = 1.383,27
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Won Hàn Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Won Hàn Quốc với số lượng 2.8000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.8000 Đô la Mĩ (USD) và Won Hàn Quốc (KRW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.8000 USD (Đô la Mĩ) sang KRW (Won Hàn Quốc) ✅ USD to KRW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Won Hàn Quốc (KRW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.8000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Won Hàn Quốc ( KRW )
So sánh giá của 2.8000 Đô la Mĩ ở Won Hàn Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.8000 USD đến KRW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 2.8000 USD = 3,872.75242047 KRW | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2.8000 USD = 3,872.75242047 KRW | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 2.8000 USD = 3,883.49514563 KRW | +3.83668756 KRW | +0.27739251 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 2.8000 USD = 3,856.74931129 KRW | -9.55208369 KRW | -0.68870523 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 2.8000 USD = 3,825.13661202 KRW | -11.29024974 KRW | -0.81967213 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 2.8000 USD = 3,862.06896552 KRW | +13.19012625 KRW | +0.96551724 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 2.8000 USD = 3,851.44429161 KRW | -3.79452640 KRW | -0.27510316 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 0.0007 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1847 | 0.6802 | 0.0059 | 0.0007 |
GBP | 0.7885 | 0.8441 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0006 |
CAD | 1.3733 | 1.4701 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 0.0010 |
JPY | 157.3670 | 168.4628 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 0.1140 |
KRW | 1,380.7450 | 1,478.1001 | 1,751.0967 | 1,005.4249 | 8.7740 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
![Nam Triều Tiên](/media/countries/img/kr.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to KRW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Won Hàn Quốc = 1.383,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.