Thursday 16 May 2024
500.0 USD đến MDL - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Leo Moldovan
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Leo Moldovan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leo Moldovan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leo Moldovan hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Leo Moldovan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Leo Moldovan?
500.0 Đô la Mĩ =
8.838,91 Leo Moldovan
1 USD = 17,68 MDL
1 MDL = 0,0566 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Leo Moldovan = 17,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Leo Moldovan
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Leo Moldovan với số lượng 500.0 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500.0 Đô la Mĩ (USD) và Leo Moldovan (MDL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500.0 USD (Đô la Mĩ) sang MDL (Leo Moldovan) ✅ USD to MDL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Leo Moldovan (MDL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500.0 Đô la Mĩ ( USD ) trong Leo Moldovan ( MDL )
So sánh giá của 500.0 Đô la Mĩ ở Leo Moldovan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500.0 USD đến MDL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 500.0 USD = 8,838.91953048 MDL | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 500.0 USD = 8,881.62569277 MDL | +0.08541232 MDL | +0.48316044 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 500.0 USD = 8,837.51347721 MDL | -0.08822443 MDL | -0.49666826 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 500.0 USD = 8,866.82035822 MDL | +0.05861376 MDL | +0.33161908 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 500.0 USD = 8,874.53186844 MDL | +0.01542302 MDL | +0.08697041 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 500.0 USD = 8,874.53186844 MDL | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 500.0 USD = 8,836.73252978 MDL | -0.07559868 MDL | -0.42593051 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2684 | 0.7345 | 0.0065 | 0.0566 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1680 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0521 |
GBP | 0.7884 | 0.8562 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0446 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7269 | 1 | 0.0088 | 0.0770 |
JPY | 154.8330 | 168.1507 | 196.3939 | 113.7282 | 1 | 8.7586 |
MDL | 17.6778 | 19.1983 | 22.4230 | 12.9847 | 0.1142 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to MDL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Leo Moldovan = 17,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.