Sunday 16 June 2024
0.00540970 USD đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng peso của Mexico
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?
0.00540970 Đô la Mĩ =
0,0999 Đồng peso của Mexico
1 USD = 18,46 MXN
1 MXN = 0,0542 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 18,46
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng peso của Mexico
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 0.00540970 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00540970 Đô la Mĩ (USD) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00540970 USD (Đô la Mĩ) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ USD to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00540970 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )
So sánh giá của 0.00540970 Đô la Mĩ ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00540970 USD đến MXN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00540970 USD = 0.09988921 MXN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00540970 USD = 0.09989290 MXN | +0.00068193 MXN | +0.00369310 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00540970 USD = 0.10050347 MXN | +0.11286654 MXN | +0.61122877 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00540970 USD = 0.10132422 MXN | +0.15171708 MXN | +0.81663233 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00540970 USD = 0.09976395 MXN | -0.28842108 MXN | -1.53988013 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00540970 USD = 0.09963716 MXN | -0.02343677 MXN | -0.12708587 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00540970 USD = 0.09961148 MXN | -0.00474802 MXN | -0.02577889 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MXN | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0542 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0505 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0428 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0745 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 8.5246 |
MXN | 18.4648 | 19.7940 | 23.3755 | 13.4275 | 0.1173 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
![Mexico](/media/countries/img/mx.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to MXN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng peso của Mexico = 18,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.