Sunday 16 June 2024
0.00685 USD đến PYG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Guarani Paraguay
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Guarani Paraguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Guarani Paraguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guarani Paraguay hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Guarani Paraguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Guarani Paraguay?
0.00685 Đô la Mĩ =
51,40 Guarani Paraguay
1 USD = 7.503,15 PYG
1 PYG = 0,000133 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Guarani Paraguay = 7.503,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Guarani Paraguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Guarani Paraguay với số lượng 0.00685 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00685 Đô la Mĩ (USD) và Guarani Paraguay (PYG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00685 USD (Đô la Mĩ) sang PYG (Guarani Paraguay) ✅ USD to PYG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Guarani Paraguay (PYG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00685 Đô la Mĩ ( USD ) trong Guarani Paraguay ( PYG )
So sánh giá của 0.00685 Đô la Mĩ ở Guarani Paraguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00685 USD đến PYG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00685 USD = 51.50375940 PYG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00685 USD = 51.89393939 PYG | +56.96058328 PYG | +0.75757576 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00685 USD = 51.11940299 PYG | -113.07100859 PYG | -1.49253731 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00685 USD = 51.50375940 PYG | +56.11042532 PYG | +0.75187970 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00685 USD = 51.50375940 PYG | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00685 USD = 52.29007634 PYG | +114.79079378 PYG | +1.52671756 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00685 USD = 51.89393939 PYG | -57.83021050 PYG | -0.75757576 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PYG | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0001 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0001 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0001 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0002 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.0210 |
PYG | 7,503.1473 | 8,043.2516 | 9,498.6047 | 5,456.2392 | 47.6678 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to PYG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Guarani Paraguay = 7.503,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.