Sunday 16 June 2024
1012000 USD đến ZMW - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Zambia Kwacha
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Zambia Kwacha của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Zambia Kwacha loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zambia Kwacha hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Zambia Kwacha máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Zambia Kwacha?
1012000 Đô la Mĩ =
26.426.095,92 Zambia Kwacha
1 USD = 26,11 ZMW
1 ZMW = 0,0383 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Zambia Kwacha = 26,11
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Zambia Kwacha
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Zambia Kwacha với số lượng 1012000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1012000 Đô la Mĩ (USD) và Zambia Kwacha (ZMW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1012000 USD (Đô la Mĩ) sang ZMW (Zambia Kwacha) ✅ USD to ZMW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Zambia Kwacha (ZMW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1012000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Zambia Kwacha ( ZMW )
So sánh giá của 1012000 Đô la Mĩ ở Zambia Kwacha trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1012000 USD đến ZMW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1012000 USD = 26,426,426.42642596 ZMW | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1012000 USD = 26,835,671.28954373 ZMW | +0.40439216 ZMW | +1.54861977 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1012000 USD = 26,709,599.09208514 ZMW | -0.12457727 ZMW | -0.46979334 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1012000 USD = 26,602,875.84448358 ZMW | -0.10545775 ZMW | -0.39956889 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1012000 USD = 26,700,437.97161110 ZMW | +0.09640526 ZMW | +0.36673526 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1012000 USD = 27,026,305.24769696 ZMW | +0.32200324 ZMW | +1.22045667 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1012000 USD = 26,867,018.87593935 ZMW | -0.15739760 ZMW | -0.58937532 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ZMW | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0383 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0357 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0303 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0527 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 6.0279 |
ZMW | 26.1127 | 27.9924 | 33.0574 | 18.9890 | 0.1659 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Zambia Kwacha (ZMW)
![Zambia](/media/countries/img/zm.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to ZMW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Zambia Kwacha = 26,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.