Saturday 18 May 2024
1050 UYU đến AZN - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Azerbaijan Manat
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Azerbaijan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Azerbaijan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Azerbaijan Manat hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Azerbaijan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Azerbaijan Manat?
1050 Peso Uruguay =
46,43 Azerbaijan Manat
1 UYU = 0,0442 AZN
1 AZN = 22,62 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Azerbaijan Manat = 0,0442
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Azerbaijan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Azerbaijan Manat với số lượng 1050 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1050 Peso Uruguay (UYU) và Azerbaijan Manat (AZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1050 UYU (Peso Uruguay) sang AZN (Azerbaijan Manat) ✅ UYU to AZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Azerbaijan Manat (AZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1050 Peso Uruguay ( UYU ) trong Azerbaijan Manat ( AZN )
So sánh giá của 1050 Peso Uruguay ở Azerbaijan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1050 UYU đến AZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1050 UYU = 46.186350 AZN | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1050 UYU = 46.424700 AZN | +0.000227 AZN | +0.516062 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1050 UYU = 46.604250 AZN | +0.000171 AZN | +0.386755 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1050 UYU = 45.879750 AZN | -0.000690 AZN | -1.554579 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1050 UYU = 46.370100 AZN | +0.000467 AZN | +1.068772 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1050 UYU = 47.308800 AZN | +0.000894 AZN | +2.024365 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1050 UYU = 46.579050 AZN | -0.000695 AZN | -1.542525 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AZN | UYU | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 | 0.5869 | 0.0259 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.5387 | 0.0238 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.4619 | 0.0204 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.7991 | 0.0353 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3282 | 1 | 91.3602 | 4.0394 |
AZN | 1.7040 | 1.8564 | 2.1649 | 1.2514 | 0.0109 | 1 | 0.0442 |
UYU | 38.5388 | 41.9857 | 48.9636 | 28.3030 | 0.2476 | 22.6171 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Azerbaijan Manat (AZN)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to AZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Azerbaijan Manat = 0,0442.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.