Friday 10 May 2024
10 UYU đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
10 Peso Uruguay =
30,29 Bangladesh Taka
1 UYU = 3,03 BDT
1 BDT = 0,330 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 3,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 10 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Peso Uruguay (UYU) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 UYU (Peso Uruguay) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ UYU to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Peso Uruguay ( UYU ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 10 Peso Uruguay ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 UYU đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 UYU = 30.286950 BDT | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 UYU = 28.605990 BDT | -0.168096 BDT | -5.550113 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 UYU = 28.812770 BDT | +0.020678 BDT | +0.722856 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 UYU = 28.722860 BDT | -0.008991 BDT | -0.312049 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 UYU = 28.63270 BDT | -0.00902 BDT | -0.31390 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 UYU = 28.632830 BDT | +0.000013 BDT | +0.000454 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 UYU = 28.632170 BDT | -0.000066 BDT | -0.002305 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | UYU | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2517 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0260 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1615 | 0.6780 | 0.0060 | 0.0079 | 0.0241 |
GBP | 0.7989 | 0.8609 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0068 | 0.0208 |
CAD | 1.3688 | 1.4750 | 1.7133 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 0.0356 |
JPY | 155.7315 | 167.8168 | 194.9239 | 113.7719 | 1 | 1.3307 | 4.0480 |
BDT | 117.0266 | 126.1083 | 146.4783 | 85.4955 | 0.7515 | 1 | 3.0419 |
UYU | 38.4714 | 41.4569 | 48.1533 | 28.1058 | 0.2470 | 0.3287 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Bangladesh Taka = 3,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.